Đổi mới phương pháp dạy học chương trình và sách giáo khoa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02201nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 371.3 |b TR120B | ||
100 | |a Trần Bá Hoành | ||
245 | |a Đổi mới phương pháp dạy học chương trình và sách giáo khoa |c Trần Bá Hoành | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |c 2007 |b Đại học sư phạm | ||
300 | |a 257tr. |c 24cm. | ||
520 | |a | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Chương trình | ||
653 | |a Sách giáo khoa | ||
653 | |a Đỗi mới | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10265 |d 10265 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79495 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79496 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |l 1 |o 371.3 TR120B |p 10218.C2 |r 2018-06-15 |s 2018-06-14 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79497 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79498 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79499 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79500 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79501 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79502 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |l 3 |m 2 |o 371.3 TR120B |p 10218.C8 |r 2017-08-07 |s 2017-06-06 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79503 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |o 371.3 TR120B |p 10218.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_300000000000000_TR120B |7 0 |8 300 |9 79504 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-22 |l 1 |o 371.3 TR120B |p 10218.C10 |r 2015-12-04 |s 2015-11-30 |w 2015-07-22 |y STK0 |f 39000 |