Cẩm nang tuổi mới lớn
Cung cấp những kiến thức khoa học thẩm mỷ, những giải pháp tâm lý, hướng dẫn rèn luyện để hoàn thiện nhân cách; một số bẹnh thường gặp ở lứa tuổi này.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H
Thanh niên
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02475nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 305.235 |b T400u | ||
100 | |a Tournier, Francoise | ||
245 | |a Cẩm nang tuổi mới lớn |c Tournier, Francoise | ||
260 | |a H |b Thanh niên |c 1997 | ||
300 | |a 293tr |c 19cm | ||
520 | |a Cung cấp những kiến thức khoa học thẩm mỷ, những giải pháp tâm lý, hướng dẫn rèn luyện để hoàn thiện nhân cách; một số bẹnh thường gặp ở lứa tuổi này. | ||
653 | |a Thanh thiếu niên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10237 |d 10237 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79385 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79386 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |l 2 |o 305.235 T400u |p 10102.c2 |r 2015-12-25 |s 2015-12-14 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79387 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79388 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |l 1 |o 305.235 T400u |p 10102.c4 |r 2019-02-19 |s 2019-02-13 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79389 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |l 1 |o 305.235 T400u |p 10102.c5 |r 2016-08-22 |s 2016-08-09 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79390 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79391 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79392 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79393 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_T400U |7 0 |8 300 |9 79394 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 22000 |o 305.235 T400u |p 10102.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |0 0 |6 305_235000000000000_T400U |