Xử lý nền đất yếu
Trình bày các đặc trưng địa kỷ thuật của đất yếu và nền đất yếu. Đề cập đến xử lí nền đất yếu bằng các biện pháp kết cấu, gia cố nhân tạo nền đất yếu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01708nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.15 |b NG527U | ||
100 | |a Nguyễn Uyên | ||
245 | |a Xử lý nền đất yếu |c Nguyễn Uyên | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 210tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày các đặc trưng địa kỷ thuật của đất yếu và nền đất yếu. Đề cập đến xử lí nền đất yếu bằng các biện pháp kết cấu, gia cố nhân tạo nền đất yếu. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Nền đất yếu | ||
653 | |a Xử lý | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1023 |d 1023 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527U |7 1 |8 600 |9 19084 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-11 |g 38000 |o 624.15 NG527U |p 5511.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 19085 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-11 |g 38000 |o 624.15 NG527U |p 5511.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 19086 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-11 |g 38000 |o 624.15 NG527U |p 5511.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 19087 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-11 |g 38000 |o 624.15 NG527U |p 5511.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527U |7 0 |8 600 |9 19088 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-11 |g 38000 |o 624.15 NG527U |p 5511.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U |0 0 |6 624_150000000000000_NG527U |