Nghề thấy giáo Chuyên đề quản lý trường học tập 4
Giới thiệu những kiến thức nghiệp vụ cho những ai đi vào nghề dạy học và đang chăm lo nâng cao trình độ nghệ nghiệp phục vụ giáo dục đào tạo thế hệ trẻ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01768nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 371.2 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Lê | ||
245 | |a Nghề thấy giáo |c Nguyễn Văn Lê |b Chuyên đề quản lý trường học tập 4 | ||
260 | |a H |c 1998 |b Giáo dục | ||
300 | |a 227tr |c 21cm. | ||
520 | |a Giới thiệu những kiến thức nghiệp vụ cho những ai đi vào nghề dạy học và đang chăm lo nâng cao trình độ nghệ nghiệp phục vụ giáo dục đào tạo thế hệ trẻ. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Trường học | ||
653 | |a Quản lí | ||
653 | |a Nghề giáo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10197 |d 10197 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79264 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79265 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79266 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79267 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79268 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79269 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 371_200000000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 79270 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 16000 |o 371.2 NG527V |p 10249.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 |