|
|
|
|
LEADER |
00901nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 320.1
|b K600y
|
100 |
|
|
|a Đặng Công Ngữ
|
245 |
|
|
|a Kỷ yếu Hoàng Sa
|c Đặng Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Duy Nhất, Nguyễn Tính
|
250 |
|
|
|a Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thông tin truyền thông
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 258tr.
|c 24cm
|
520 |
|
|
|a v...v
|
653 |
|
|
|a Đảo
|
653 |
|
|
|a Hoàng sa
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Chủ quyền
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 1019
|d 1019
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_K600Y
|7 0
|8 300
|9 19058
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2014-12-03
|g 180000
|o 320.1 K600y
|p 4885.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-03
|y SH
|0 0
|6 320_100000000000000_K600Y
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_100000000000000_K600Y
|7 0
|8 300
|9 105299
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2016-02-19
|g 180000
|l 1
|o 320.1 K600y
|p 4885.c2
|r 2016-02-24
|s 2016-02-19
|w 2016-02-19
|y SH
|0 0
|6 320_100000000000000_K600Y
|