Chủ đề nghề nghiệp Dành cho trẻ 4-5 tuổi
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01843nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.357 |b L561TH | ||
100 | |a Lương Thị Bình | ||
245 | |a Chủ đề nghề nghiệp |c Lương Thị Bình, Phan Lan Anh biên soạn, vẽ tranh: Trần Anh Tuấn |b Dành cho trẻ 4-5 tuổi | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2005 | ||
300 | |a 19tr. |c 21cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Bé khám phá môi trường xung quanh | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Giáo dục mầm non | ||
653 | |a môi trường | ||
653 | |a nghề nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10186 |d 10186 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 79225 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-20 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93387 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93388 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93389 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93390 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93391 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93392 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_357000000000000_L561TH |7 0 |8 300 |9 93393 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 7000 |o 372.357 L561TH |p 9868.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |