|
|
|
|
LEADER |
00740nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 133.303
|b TR561TH
|
100 |
|
|
|a Trương Thiện Văn
|
245 |
|
|
|a Từ điển chu dịch
|c Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch
|
260 |
|
|
|a H
|b Khoa học xã hội
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 165tr
|c 21cm.
|
520 |
|
|
|a v..v
|
653 |
|
|
|a Bói toán
|
653 |
|
|
|a Chu dịch
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 10163
|d 10163
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 133_303000000000000_TR561TH
|7 0
|8 100
|9 79118
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-20
|g 100000
|o 133.303 TR561TH
|p 10260.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-07-20
|y SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 133_303000000000000_TR561TH
|7 0
|8 100
|9 92848
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-09-09
|o 133.303 TR561TH
|p 10260.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-09-09
|y SH
|