LEADER | 00593nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 796.44 |b G500E | ||
100 | |a Gue'rin, Serge | ||
245 | |a Kiến thức thể thao |c Gue'rin, Serge; Phạm Văn Uyển dịch | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Kim Đồng |c 2003 | ||
300 | |a 530tr |c 19cm. | ||
500 | |a | ||
520 | |a | ||
653 | |a Thể thao | ||
653 | |a Kiến thức | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10131 |d 10131 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440000000000000_G500E |7 0 |8 700 |9 78990 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-07-20 |g 65000 |o 796.44 G500E |p 10273.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-20 |y SH |0 0 |6 796_440000000000000_G500E |