Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé gián gấp hình dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non và các trường mầm non
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02488nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.55 |b PH105V | ||
100 | |a Phan Việt Hoa | ||
245 | |a Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé gián gấp hình |b dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non và các trường mầm non |c Phan Việt Hoa | ||
260 | |a H. |c 1997 | ||
300 | |a 138tr. |c 19cm. | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
653 | |a Thủ công | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10111 |d 10111 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78921 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78922 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |l 1 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c2 |r 2018-11-15 |s 2018-11-12 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78923 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |l 1 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c3 |r 2019-10-04 |s 2019-09-27 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78924 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78925 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78926 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |l 1 |m 1 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c6 |r 2017-09-21 |s 2017-08-30 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78927 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78928 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78929 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |7 0 |8 300 |9 78930 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 9000 |l 2 |o 372.55 PH 105 V |p 10020.c10 |r 2018-11-22 |s 2018-11-15 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_550000000000000_PH_105_V |