Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mầm non
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01730nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.86 |b TR120T | ||
100 | |a Trần Tân Tiến | ||
245 | |a Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục |b Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mầm non |c Trần Tân Tiến, Bùi Kim Tuyến | ||
260 | |a H. |c 1997 | ||
300 | |a 163tr. |c 19cm. | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
653 | |a Thể dục | ||
653 | |a Bài soạn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10104 |d 10104 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78900 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78901 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78902 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78903 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78904 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |l 1 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c5 |r 2018-06-14 |s 2018-06-12 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |7 0 |8 300 |9 78905 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 10000 |o 372.86 TR 120 T |p 10026.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |0 0 |6 372_860000000000000_TR_120_T |