Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
[Knxb]
1996.
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01415nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 370.76 |b TR113ngh | ||
100 | |a Quentin Stodola, Ph.D | ||
245 | |a Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục |c Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu | ||
250 | |a In lần thứ 2, có sửa chữa | ||
260 | |a H. |b [Knxb] |c 1996. | ||
300 | |a 295tr. |c 21cm. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
653 | |a Đo lường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10081 |d 10081 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_760000000000000_TR113NGH |7 0 |8 300 |9 78791 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 20000 |o 370.76 TR113ngh |p 10169.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_760000000000000_TR113NGH |7 0 |8 300 |9 78792 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 20000 |o 370.76 TR113ngh |p 10169.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_760000000000000_TR113NGH |7 0 |8 300 |9 78793 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 20000 |o 370.76 TR113ngh |p 10169.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_760000000000000_TR113NGH |7 0 |8 300 |9 78794 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 20000 |o 370.76 TR113ngh |p 10169.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_760000000000000_TR113NGH |7 0 |8 300 |9 78795 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-17 |g 20000 |o 370.76 TR113ngh |p 10169.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-17 |y STK0 |