|
|
|
|
LEADER |
01108nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 649.6
|b Đ104PH
|
100 |
|
|
|a Đạm Phương
|
245 |
|
|
|a Giáo dục con trẻ
|c Đạm Phương
|
260 |
|
|
|a Thanh Hóa
|b NXB Thanh Hóa
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 219tr.
|c 19cm.
|
520 |
|
|
|a Đề cập đến giáo dục con trẻ. Trình bày đến đức dục; Trí dục; Thể dục.
|
653 |
|
|
|a Gia đình
|
653 |
|
|
|a Dạy con
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 10069
|d 10069
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 649_600000000000000_Đ104PH
|7 0
|8 600
|9 78742
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-07-17
|g 16000
|o 649.6 Đ104PH
|p 10179.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-07-17
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 649_600000000000000_Đ104PH
|7 0
|8 600
|9 78743
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-07-17
|g 16000
|o 649.6 Đ104PH
|p 10179.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-07-17
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 649_600000000000000_Đ104PH
|7 0
|8 600
|9 78744
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-07-17
|g 16000
|o 649.6 Đ104PH
|p 10179.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-07-17
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 649_600000000000000_Đ104PH
|7 0
|8 600
|9 78745
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-07-17
|g 16000
|l 1
|o 649.6 Đ104PH
|p 10179.c4
|r 2018-06-11
|s 2018-05-30
|w 2015-07-17
|y STK0
|