Sinh lí vệ sinh trẻ em Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi

Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ s...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Lê
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02705nam a2200277 4500
082 |a 372.37  |b NG527V 
100 |a Nguyễn Văn Lê 
245 |a Sinh lí vệ sinh trẻ em  |b Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi  |c Nguyễn Văn Lê 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1996 
300 |a 121tr.  |c 21cm 
520 |a Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ sinh hằng ngày cho trẻ; phòng 13 bệnh thông thường ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi; vệ sinh lao đông trí óc của học sinh. 
653 |a Giáo dục mầm non 
653 |a sinh lý học 
653 |a vệ sinh 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 10055  |d 10055 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78656  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78657  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c2  |r 2016-05-17  |s 2016-05-11  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78658  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c3  |r 2016-04-29  |s 2016-04-26  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78659  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c4  |r 2019-04-04  |s 2019-03-26  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78660  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c5  |r 2016-05-12  |s 2016-05-11  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78661  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78662  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c7  |r 2016-05-17  |s 2016-05-11  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78663  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78664  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_NG527V  |7 0  |8 300  |9 78665  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 12000  |l 1  |o 372.37 NG527V  |p 9881.c10  |r 2019-03-28  |s 2019-03-21  |w 2015-07-16  |y STK0