Giải phẩu sinh lí trẻ em Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên mầm non hệ 9+1

Trình bày hệ thần kinh và giác quan; Sự phát triển của cơ thể trẻ em, hệ vận động. Đề cập đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trịnh Bích Ngọc
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1998
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01731nam a2200241 4500
082 |a 372.37  |b TR312B 
100 |a Trịnh Bích Ngọc 
245 |a Giải phẩu sinh lí trẻ em  |b Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên mầm non hệ 9+1  |c Trịnh Bích Ngọc, Trần Hồng Tâm 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1998 
300 |a 147tr.  |c 20cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
520 |a Trình bày hệ thần kinh và giác quan; Sự phát triển của cơ thể trẻ em, hệ vận động. Đề cập đến các hệ cơ quan khác trong cơ thể. 
653 |a  Giáo dục mầm non 
653 |a giải phẩu sinh lý 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 10050  |d 10050 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78644  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78645  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |l 1  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c2  |r 2015-08-26  |s 2015-08-20  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78646  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78647  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |l 1  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c4  |r 2016-04-26  |s 2016-04-12  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78648  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |l 1  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c5  |r 2017-03-14  |s 2017-03-13  |w 2015-07-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_370000000000000_TR312B  |7 0  |8 300  |9 78649  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-16  |g 6000  |o 372.37 TR312B  |p 9884.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-07-16  |y STK0