Giáo dục học Mầm non Tập 1
Bộ sách chia làm 3 tập: Trong tập 1 trình bày những vấn đề lý luận chung của "giáo dục học Mầm non". Tập sách bao gồm 5 chương: Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp của giáo dục học mầm non. Giáo dục và sự phát triển nhân cách;Một số tư tưởng giáo dục trong lịch sử giáo dục thế giới; Mục tiêu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
ĐH Sư phạm HN I
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01827nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.21 |b Đ108TH | ||
100 | |a Đào Thanh Âm | ||
245 | |a Giáo dục học Mầm non |c Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa |p Tập 1 | ||
260 | |a H. |b ĐH Sư phạm HN I |c 1997 | ||
300 | |a 131tr. |c 21cm | ||
520 | |a Bộ sách chia làm 3 tập: Trong tập 1 trình bày những vấn đề lý luận chung của "giáo dục học Mầm non". Tập sách bao gồm 5 chương: Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp của giáo dục học mầm non. Giáo dục và sự phát triển nhân cách;Một số tư tưởng giáo dục trong lịch sử giáo dục thế giới; Mục tiêu giáo dục mầm non; Hệ thông giáo dục quốc dân Việt Nam | ||
653 | |a Giáo dục Mẫu giáo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10006 |d 10006 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 78442 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 26000 |o 372.21 Gi108d |p 9892.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 78443 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 26000 |o 372.21 Gi108d |p 9892.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 78444 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 26000 |o 372.21 Gi108d |p 9892.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-16 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 78445 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 26000 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 9892.c4 |r 2016-09-19 |s 2016-09-06 |w 2015-07-16 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 78446 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-16 |g 26000 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 9892.c5 |r 2019-05-03 |s 2019-04-26 |w 2015-07-16 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D |