000 00567nam a2200157 4500
999 _c999
_d999
082 _a625.02
_bT309ch
100 _aBộ Giao thông vận tải
245 _aTiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông
_cBộ Giao thông vận tải
_nTập 5
260 _aH.
_bGiao thông vận tải
_c1999
300 _a557tr.
_c27cm
520 _aTiêu chuẩn về công trình bến cảng sông; Cống tròn bê tông cốt thép lắp ghép; Khảo sát
653 _aKỹ thuật
653 _aCông trình giao thông
653 _aTiêu chuẩn
942 _2ddc
_cSH