000 | 00507nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c995 _d995 |
||
082 |
_a625.02 _bT309ch |
||
100 | _aVụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ _cVụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải _nTập 3 _pThi |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1996 |
||
300 |
_a522tr. _c27cm |
||
520 | _av.v. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
942 |
_2ddc _cSH |