000 | 00459nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c992 _d992 |
||
082 |
_a625.02 _bT309ch. |
||
100 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _cBộ giao thông vận tải _nTập 4 |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1998 |
||
300 |
_a570tr. _c27cm |
||
520 | _av.v. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSH |