000 | 00494nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a332.041 _bCH312s |
||
100 | _anxb chính trị quốc gia | ||
245 |
_aChính sách chế độ về vay vốn để giải quyết việc làm _cnxb chính trị quốc gia |
||
260 |
_aH. _bCTQG _c1995 |
||
300 |
_a292 tr. _c19 cm |
||
520 | _av....v | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _avay vốn | ||
653 | _agiải quyết việc làm | ||
653 | _achế độ chính sách | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9917 _d9917 |