000 | 00783nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.09597 _bCH312s |
||
100 | _aNước CHXHCN Việt Nam | ||
245 |
_aChính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi _cNước CHXHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bCTQG _c1996 |
||
300 |
_a353 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu những văn bản pháp lý quy định vấn đề phát triển kinh tế miền núi, chính sách đối với đồng bào dân tộc ít người trong các lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, chính sách thuế... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _a Việt Nam | ||
653 | _achính sách | ||
653 | _achế độ | ||
653 | _adân tộc | ||
653 | _amiền núi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9916 _d9916 |