000 | 00415nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trọng Hà | ||
245 |
_aBài tập Địa lý 6 _cTrần Trọng Hà _bDùng cho luyện tập và kiểm tra |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a87 tr. _c24 cm |
||
520 | _av....v | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _alớp 6 | ||
653 | _abài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9910 _d9910 |