000 | 00848nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.0947 _bN557ng. |
||
100 | _a Mai. V | ||
245 |
_aNước Nga mười năm cải cách _cMai. V, Bi Ying Xian; Nguyễn Đoàn dịch,... |
||
260 |
_aH. _bViện TTKHXN _c1997 |
||
300 |
_a252 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến những vấn đề lý luận và chính trị của các cải cách kinh tế; phân tích tình hình Nga; những cuộc cải cách của nước Nga dưới thước đo thế giới. Trình bày những tư tưởng của Janos kornai và các cuộc cải cách ở Nga; cuộc cải cách hậu cộng sản; sự tiến hóa của kỷ luật tài chính trong hệ thống sau chủ nghĩa xã hội; những cải cách kinh tế ở Nga... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _a Nga | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9880 _d9880 |