000 | 00855nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c986 _d986 |
||
082 |
_a692 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đắc Sử | ||
245 |
_aTrắc địa công trình _cTrần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2007 |
||
300 |
_a168tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày lưới khống chế mặt bằng và độ cao trong trắc địa công trình; Đo vẽ bản đồ tỷ lệ lớn trên khu vực xây dựng; Công tác trắc địa phục vụ bố trí và đo vẽ tuyến đường; Trắc địa phục vụ xây dựng đường; Quan trắc biến dạng công trình. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aĐường giao thông | ||
653 | _aCầu | ||
942 |
_2ddc _cSH |