000 | 00599nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807.6 _bÔ454t. |
||
100 | _a Lê Xuân Sâm | ||
245 |
_aÔn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 _cLê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... _bDùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT |
||
260 |
_aThanh Hóa _bNxb Thanh Hóa _c2005 |
||
300 |
_a135 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _alớp 9 | ||
653 | _aôn tập | ||
653 | _akiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9840 _d9840 |