000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59707 _bV114b. |
||
100 | _a Bộ giáo dục và đào tạo | ||
245 |
_aVăn bản quy phạm pháp luật về giáo dục năm 2014 _cBộ giáo dục và đào tạo |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c2014 |
||
300 |
_a630 tr. _c27 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _aVN | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9830 _d9830 |