000 | 00847nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.09597 _bCH250đ. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aChế độ chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ,.... _cNxb Lao động - xã hội |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2007 |
||
300 |
_a936 tr. _c27 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVN | ||
653 | _achế độ chính sách | ||
653 | _atuyển dụng | ||
653 | _aquản lý | ||
653 | _ađào tạo | ||
653 | _asử dụng | ||
653 | _anâng ngạch | ||
653 | _abổ nhiệm | ||
653 | _aquyền lợi | ||
653 | _anghĩa vụ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9825 _d9825 |