000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a381.09597 _bK312t |
||
100 | _a | ||
245 |
_aKinh tế Việt Nam: thương mại và đầu tư (1988 - 2008) _cBộ công thương |
||
260 |
_aTp HCM: _bThống kê, _c2008. |
||
300 |
_a719 tr.; _c26 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThương mại Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9824 _d9824 |