000 | 00627nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.068 _bH250th. |
||
100 | _a Bộ xây dựng | ||
245 |
_aHệ thống văn bản pháp quy về đổi mới quản lý đầu tư và xây dựng _cBộ xây dựng _nT.1: _pĐiều lệ quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 177/CP ngày 20/10/1994 và các văn bản hướng dẫn |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c1995 |
||
300 |
_a351 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _ađầu tư | ||
653 | _aquản lý | ||
653 | _avăn bản | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9822 _d9822 |