000 | 00612nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a658.3 _bB100T |
||
100 | _aBatal, Christian | ||
245 |
_aQuản lý nguồn nhân lực trong khu vực Nhà nước _cChristian Batal; Phạm Quỳnh Hoa dịch _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a293 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến quản lý nguồn nhân lực trong khu vực nhà nước- nguyên tắc và mục đích. Phân tích nghề nghiệp, công việc và năng lực làm việc | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aquản trị nhân lực | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9806 _d9806 |