000 | 00387nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510 _bT406c. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aToán cao cấp: dành cho lớp 5 _c _bSách tiếng Lào |
||
260 |
_a _b _c2008 |
||
300 |
_a341 tr. _c22 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _atoán cao cấp | ||
653 | _angôn ngữ | ||
653 | _aLào | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9802 _d9802 |