000 | 00547nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.0151 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Hùng | ||
245 |
_aToán kinh tế _cPhạm Đình Hùng |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1993 |
||
300 |
_a265 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu những bài toán quy hoạch tuyến tính và phương pháp đơn hình; những bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu, toán vận tải, toán sản xuất đồng bộ | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _atoán kinh tế | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9800 _d9800 |