000 | 00401nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.0959 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Thúy Hồng | ||
245 |
_aKinh tế các nước Asean _cNguyễn Thị Thúy Hồng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a255 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aAsean | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9791 _d9791 |