000 | 00781nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.56 _bB450l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aBộ luật dân sự của nước CHXHCN Việt Nam _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a429 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến tài sản và quyền sử hữu; nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự; thừa kế. Trình bày những quy định về chuyển quyền sử dụng đất; quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aluật dân sự | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9786 _d9786 |