000 | 00459nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.74 _bH450TH |
||
100 | _aHồ Thuần | ||
245 |
_aCác hệ cơ sở dữ liệu _cHồ Thuần _nT.1 |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a215tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9760 _d9760 |