000 | 00469nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a807 _bT100Đ |
||
100 | _aTạ Đức Hiền | ||
245 |
_aNâng cao Ngữ văn THCS _cTạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An _bDùng cho học sinh lớp 7 |
||
260 |
_aH. _bnxb Hà Nội _c2003 |
||
300 |
_a260tr. _c24cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _angữ văn | ||
653 | _alớp 7 | ||
653 | _asách nâng cao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9745 _d9745 |