000 | 00511nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.0922 _bT310h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTìm hiểu luật chứng khoán _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2006 |
||
300 |
_a128 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _athị trường chứng khoán | ||
653 | _achứng khoán | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9726 _d9726 |