000 | 00503nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59702 _bL504th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật thực hành tiết kiệm chống lãng phí _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2006 |
||
300 |
_a70 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aphòng chống | ||
653 | _alãng phí | ||
653 | _atiết kiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9722 _d9722 |