000 | 00504nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.597056 _bL504th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật thuế xuất khẩu - Thuế nhập khẩu _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a31 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aluật thuế | ||
653 | _anhập khẩu | ||
653 | _axuất khẩu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9716 _d9716 |