000 | 00431nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a345.597 _bL504h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật hình sự Việt Nam: phần các tội phạm _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c1994 |
||
300 |
_a367 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9709 _d9709 |