000 | 00438nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.56 _bNH556q. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aNhững quy định pháp luật về tố tụng dân sự _cNxb Chính trị Quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a415 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật tố tụng dân sự | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9706 _d9706 |