000 | 00476nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.597016 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tiến | ||
245 |
_aNguyên lý và thực hành luật hôn nhân và gia đình Việt Nam _cNguyễn Tiến, Quốc Tuấn |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1998 |
||
300 |
_a232 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật hôn nhân | ||
653 | _agia đình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9702 _d9702 |