000 | 00523nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59701 _bB450l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aBộ luật lao động _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2006 |
||
300 |
_a247 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến xử phạt vi phạm hành chính; kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _apháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9701 _d9701 |