000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a320.09597 _bĐ450M |
||
100 | _aĐỗ Mười | ||
245 |
_aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội _cĐỗ Mười _nT.VI |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a291 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _ađường lối cách mạng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9694 _d9694 |