000 | 00391nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.0973 _bNG450X |
||
100 | _aNgô Xuân Bình | ||
245 |
_aKinh tế Mỹ lý thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn _cNgô Xuân Bình |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1993 |
||
300 |
_a144 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _a Mỹ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9690 _d9690 |