000 | 00529nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.09597 _bC460c. |
||
100 | _a Lương Xuân Quỳ | ||
245 |
_aCơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay _cLương Xuân Quỳ, Đỗ Đức Bình, Hoàng Việt, Đinh Đức Sinh _bLý luận thực trạng và giải pháp |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a203 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aCơ cấu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9688 _d9688 |