000 | 00528nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.597046 _bL504b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1997 |
||
300 |
_a53 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật Bảo vệ môi trường | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9686 _d9686 |