000 | 00454nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.597 _bT310h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTìm hiểu luật thống kê _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2006 |
||
300 |
_a28 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp Luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _athống kê | ||
653 | _avăn bản pháp quy | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9683 _d9683 |