000 | 00540nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.597 _bL504th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật thi đua khen thưởng _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a121 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _a thi đua | ||
653 | _akhen thưởng | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9679 _d9679 |