000 | 00474nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59704 _bPH109l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aPháp lệnh thuế tài nguyên _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _bSửa đổi |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a23 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _athuế tài nguyên | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9669 _d9669 |