000 | 00453nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.597065 _bL504d. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật doanh nghiệp Nhà nước _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a49 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9660 _d9660 |